Có 2 kết quả:
推來推去 tuī lái tuī qù ㄊㄨㄟ ㄌㄞˊ ㄊㄨㄟ ㄑㄩˋ • 推来推去 tuī lái tuī qù ㄊㄨㄟ ㄌㄞˊ ㄊㄨㄟ ㄑㄩˋ
tuī lái tuī qù ㄊㄨㄟ ㄌㄞˊ ㄊㄨㄟ ㄑㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to rudely push and pull others
(2) (idiom) to evade responsibility and push it to others
(2) (idiom) to evade responsibility and push it to others
Bình luận 0
tuī lái tuī qù ㄊㄨㄟ ㄌㄞˊ ㄊㄨㄟ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (idiom) to rudely push and pull others
(2) (idiom) to evade responsibility and push it to others
(2) (idiom) to evade responsibility and push it to others
Bình luận 0